Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_châu_Á_2014 Vòng bảngTất cả giờ thi đấu tính theo giờ địa phương (UTC+7).
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | +5 | 9 |
Malaysia | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 | 6 |
Thái Lan | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 3 |
Oman | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | −4 | 0 |
Hàn Quốc | 3–1 | Oman |
---|---|---|
Kim Jung-Min 22' Yu Seung-Min 86' You Ju-An 90' | Chi tiết | Al-Yahmadi 31' |
Malaysia | 0–1 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chi tiết | Lee Seung-Woo 15' |
Thái Lan | 0–2 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chi tiết | Lee Seung-Woo 45+1' Hwang Tae-Hyoen 62' |
Oman | 1–2 | Malaysia |
---|---|---|
Al-Ubaidani 68' | Chi tiết | Najmuddin 64', 77' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | +7 | 9 |
Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | +3 | 6 |
Trung Quốc | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | −4 | 3 |
Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | −6 | 0 |
Trung Quốc | 2–0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Hà Tân 25' (ph.đ.) Doãn Lưu Vũ 66' | Chi tiết |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uzbekistan | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | +3 | 7 |
CHDCND Triều Tiên | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | +5 | 6 |
Nepal | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | −2 | 4 |
Kuwait | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | −6 | 0 |
Kuwait | 0–3 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Chi tiết | Han Kwang-Song 5' (ph.đ.) Jong Chang-Bom 73' Choe Song-Hyok 83' |
Nepal | 2–1 | Kuwait |
---|---|---|
Al-Khaldi 3' (l.n.) Magar 81' (ph.đ.) | Chi tiết | Al-Bariki 75' (ph.đ.) |
CHDCND Triều Tiên | 2–3 | Uzbekistan |
---|---|---|
Han Kwang-Song 17' Jong Chang-Bom 60' | Chi tiết | Nurulloev 40', 59' Ganijonov 45+2' |
Uzbekistan | 4–2 | Kuwait |
---|---|---|
Abramov 9' Kuchimov 43' Nurulloev 68' Kholikov 90+4' | Chi tiết | Al Hadiyah 45' Mohammad 45+2' |
CHDCND Triều Tiên | 4–1 | Nepal |
---|---|---|
Ju Hyon-Hyok 4' Choe Song-Hyok 23', 45+1' Han Kwang-Song 27' | Chi tiết | Tamang 26' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | +1 | 6 |
Syria | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 |
Qatar | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | −1 | 2 |
Ả Rập Xê Út | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 |
Syria | 0–0 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Chi tiết |
Ả Rập Xê Út | 1–1 | Qatar |
---|---|---|
Dubaysh 86' | Chi tiết | Palang 90+4' |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_châu_Á_2014 Vòng bảngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_châu_Á_2014 http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8286&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8287&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8288&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8289&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8290&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8291&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8292&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8293&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8294&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8295&s...